Có 3 kết quả:

班次 bān cì ㄅㄢ ㄘˋ頒賜 bān cì ㄅㄢ ㄘˋ颁赐 bān cì ㄅㄢ ㄘˋ

1/3

bān cì ㄅㄢ ㄘˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) grade
(2) class number (in school)
(3) flight or run number
(4) flight or run (seen as an item)
(5) shift (work period)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to award (a prize)
(2) to confer on sb
(3) to confer upon by authority

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to award (a prize)
(2) to confer on sb
(3) to confer upon by authority

Bình luận 0